Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rầm rập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tiếng chân nhiều người đi lại ồn ào: Bộ đội đi rầm rập.
Related search result for "rầm rập"
Comments and discussion on the word "rầm rập"