Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lại bữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Cg. Trả bữa. Nói người mới khỏi bệnh ăn khỏe và ngon miệng như trước: Ăn lại bữa.
Comments and discussion on the word "lại bữa"