Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mow
/mou/
Jump to user comments
danh từ
  • đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
  • nơi để rơm rạ
danh từ
  • cái bĩu môi, cái nhăn mặt
nội động từ
  • bĩu môi, nhăn mặt
ngoại động từ mowed; mowed; mown
  • cắt, gặt (bằng liềm, hái)
IDIOMS
  • to mow down
  • to mow off
    • cắt (cỏ)
    • (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Related words
Related search result for "mow"
Comments and discussion on the word "mow"