Jump to user comments
danh từ
- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
danh từ
- cái bĩu môi, cái nhăn mặt
nội động từ
ngoại động từ mowed; mowed; mown
- cắt, gặt (bằng liềm, hái)
IDIOMS
- to mow off
- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)