Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maim
/meim/
Jump to user comments
danh từ
  • thương tật
ngoại động từ
  • làm tàn tật
  • cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)
Related search result for "maim"
Comments and discussion on the word "maim"