Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unmaimed
/'ʌn'meimd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị thương tật, không bị tàn tật
  • không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...)
Related search result for "unmaimed"
Comments and discussion on the word "unmaimed"