Jump to user comments
ngoại động từ
ngoại động từ
IDIOMS
- to mop up
- (từ lóng) vét sạch
- to mop up the beer
nốc cạn chỗ bia
- to mop the floor (ground, earth) with someone
- (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
danh từ
- mops and mow nét mặt nhăn nhó
nội động từ
danh từ
- chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)