Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mop
/mɔp/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • túi lau sàn, giẻ lau sàn
ngoại động từ
  • lau, chùi
    • to mop the floor
      lau sàn
IDIOMS
  • to mop up
    • thu dọn, nhặt nhạnh
    • (quân sự) càn quét
    • (từ lóng) vét sạch
      • to mop up the beer
        nốc cạn chỗ bia
  • to mop the floor (ground, earth) with someone
    • (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
danh từ
  • mops and mow nét mặt nhăn nhó
nội động từ
  • to mop and mow nhăn nhó
danh từ
  • chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)
Related words
Comments and discussion on the word "mop"