Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maw
/mɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
  • (đùa cợt) dạ dày (người)
    • to fill one's maw
      nhét đầy bụng
  • diều (chim)
  • mồm, họng (của con vật háu ăn)
Related words
Related search result for "maw"
Comments and discussion on the word "maw"