Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
many
/'meni/
Jump to user comments
tính từ more; most
  • nhiều, lắm
    • many people think so
      nhiều người nghĩ như vậy
IDIOMS
  • many a
    • hơn một, nhiều
      • many a time
        nhiều lần
      • many a man think so
        nhiều người nghĩ như vậy
  • for many a long day
    • trong một thời gian dài
  • to be one too many
    • thừa
  • to be one too many for
    • mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được
danh từ
  • nhiều, nhiều cái, nhiều người
IDIOMS
  • the many
    • số đông, quần chúng
      • in capitalist countries the many have to labour for the few
        trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s
Related search result for "many"
Comments and discussion on the word "many"