Jump to user comments
danh từ
- thịt
- to obstain from meat
kiêng thịt, ăn chay
- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
- meat and drink
thức ăn, thức uống
IDIOMS
- to be meat and drink to someone
- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
- one man's meat is another man's poison
- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác