Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maenad
/'mi:næd/
Jump to user comments
danh từ
  • bà tế thần rượu Bắc-cút
  • người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng
Related search result for "maenad"
Comments and discussion on the word "maenad"