Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for loảng xoảng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
loạt xoạt
loảng choảng
loảng xoảng
lưới
loại
dây cáp
néo
loạn
xoắn xít
hàng loạt
kim loại
loại hình
tán loạn
tinh vân
B,b
rối loạn
loại trừ
cáp
loại hình học
đơn vị
vào
phẩm loại
Phù Lảng
loạt
phân loại
mạ điện
hợp kim
lượt
nhân loại học
loài
xếp
loạn lạc
loại bỏ
hôn loạn
mộc
bộ
Ngô dữ Ngô bào
minh ngọc
cái
luyện đan
thể loại
á kim
kiểm kê
phoi
dấy loạn
tẻ
kẻng
đồng
vừa
siêu loại
khởi loạn
từ loại
loạn trí
cơ giới
muối
phiến loạn
tác loạn
xô
mẫu
đổi tiền
nhíp
khuy bấm
kền
loạc choạc
loạn thị
nhân loại
dâm loạn
Thúc quý
nhất loạt
danh mục
dẹp loạn
binh chủng
tủ sách
kiểu mẫu
tắm
tạ
dát
loạn xạ
dẻ
chọi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last