Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
loại hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết) d. Phần tử thuộc một loại, trong đó các tính chất riêng đều bình thường nhưng các tính chất chung của loại thể hiện rõ nét và thu hút sự chú ý tới mức có thể dùng làm cơ sở cho việc nghiên cứu cả loại.
Related search result for "loại hình"
Comments and discussion on the word "loại hình"