Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiểm kê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Xét xem có hay còn bao nhiêu bằng cách phân từng loại và cộng các đơn vị thuộc cùng loại: Kiểm kê sách của thư viện; Cửa hàng nghỉ để kiểm kê cuối tháng.
Related search result for "kiểm kê"
Comments and discussion on the word "kiểm kê"