Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lau nhau in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đưa tình
hòa nhịp
ngang
quan hệ
ăn ở
giao binh
giáp chiến
cân xứng
tam giác
xâu xé
giục
xấp xỉ
tranh quyền
chơi bời
dập dìu
kháy
thư từ
đan
tâm phúc tương tri
giận dỗi
lưỡng chiết
nói chuyện
kíp
khác
Nhớ người hàng bánh
lạch cạch
thủa
song le
hợp chất
hợp
bằng
sát sạt
tổ đổi công
tái kiến
dâu gia
dày đặc
làm bạn
đính hôn
tương kiến
lấy nhau
bất đồng
đối diện
đổi tiền
kết hợp
lưu cầu
phân kỳ
gương
Dãi đồng
ngẫu lực
tranh giành
tương giao
giảng hòa
tương tri
xì xào
bình đẳng
tuyệt giao
dung hòa
dọa
dây chuyền
Lưu Vô Song
xích
én hộc
lưỡng cực
tranh cường
hàng xóm
lẳng lặng
tình phụ
nạnh
mật ước
tiệm cận
hòa hợp
sánh vai
bó
ví
kết giao
om sòm
tử biệt sinh ly
nút
cót két
hú
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last