Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lạch cạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (âm thanh) trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau: Tiếng xe đạp lạch cạch ngoài cổng Bà cụ lạch cạch khép cánh cửa tre lại.
Related search result for "lạch cạch"
Comments and discussion on the word "lạch cạch"