Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dày đặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Rất dày, sít vào nhau, như chồng chéo nhiều lớp lên nhau: Sương mù dày đặc Bầu trời dày đặc mây đen.
Comments and discussion on the word "dày đặc"