Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
song le
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. Từ dùng để nối hai ý khác nhau hoặc chống nhau : Trong nhà đã có hoàng cầm, Song le còn muốn nhân sâm nước ngoài (cd).
Related search result for "song le"
Comments and discussion on the word "song le"