Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương giao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Chơi bời, có quan hệ bạn bè với nhau. 2. (toán). d. Chỗ hai đường, hai mặt... cắt nhau: Tương giao của hai mặt phẳng là một đường thẳng.
Related search result for "tương giao"
Comments and discussion on the word "tương giao"