Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiệm cận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán). Nói hai đường không ngừng đi sát lại gần nhau nhưng không bao giờ gặp nhau.
Comments and discussion on the word "tiệm cận"