Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lượm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bó lúa nhỏ vừa một chét tay.
  • đg. 1. Nhặt nhạnh : Lượm của rơi. 2. Sưu tầm : Lượm tài liệu .
Related search result for "lượm"
Comments and discussion on the word "lượm"