Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lúa chiêm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chiêm
làm chiêm
lúa chiêm
mùa
chiêm bái
Huyền Trân
nép
gạo chiêm
lúa
Mộng Nguyệt
chiêm bao
lùa
bọ rầy
lúa má
chiêm ngưỡng
mạch tuệ
lúa đại trà
Hồ điệp mộng
Thảo Đường
Lê Hoàn
nhĩ mục
tái giá
Trần Khắc Chân
bầu
Lộng Ngọc
ngô
lúa ba giăng
giáp hạt
sạ
cấy
lúa ruộng
lúa sớm
lúa con gái
lúa mùa
trỗ
lúa lốc
trớp
vè
cao lương
lốp
ngũ cốc
trà
Lý Anh
Trung Hà
mộng mị
Bồng Nga
Yên Nguyên
Tri Phú
Trung Hoà
Tân Mỹ
Trương Đỗ
quan chiêm
Thổ Bình
Bình Nhân
Vinh Quang
Mỏ đỏ
thần mộng
sướng
chiêm
trũng
Gấu Vũ Uyên
Trang sinh
mơ màng
lẩn quất
úng
tỉnh
nằm mê
giấc mộng
trắc dĩ
thần tượng
Thái Chân
thất bát
Yên Lập
Bình An
Gối du tiên
Bình Phú
vinh quang
Hải Triều
chân
Vĩnh Lộc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last