Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mơ màng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Thấy một cách phảng phất trong giấc ngủ: Mơ màng như giấc chiêm bao biết gì (K). 2. Mong mỏi một cách không thiết thực: Mơ màng những chuyện viển vông.
Related search result for
"mơ màng"
Words pronounced/spelled similarly to
"mơ màng"
:
mau miệng
máy miệng
mắm miệng
mầm mống
mềm mỏng
mơ màng
mơ mòng
mơ mộng
mở mang
mở miệng
more...
Comments and discussion on the word
"mơ màng"