Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mơ màng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Thấy một cách phảng phất trong giấc ngủ: Mơ màng như giấc chiêm bao biết gì (K). 2. Mong mỏi một cách không thiết thực: Mơ màng những chuyện viển vông.
Related search result for "mơ màng"
Comments and discussion on the word "mơ màng"