Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngũ cốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Từ chỉ chung năm loài cây có hạt dùng để ăn là: kê, đậu, ngô, lúa nếp và lúa tẻ. 2. Từ thường dùng để chỉ chung các loài cây có hạt dùng để ăn.
Related search result for
"ngũ cốc"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngũ cốc"
:
ngũ cốc
ngự chúc
Comments and discussion on the word
"ngũ cốc"