Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lúa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Loài cây thuộc họ hòa thảo, thân rỗng, hoa lưỡng tính, trồng ở ruộng, hạt có vỏ trấu, gọi là hạt thóc. 2. Thóc : Hàng xáo đi đong lúa. 3. Từ đặt trước các danh từ để chỉ chung các loài ngũ cốc : Lúa mì, lúa mạch.
Related search result for
"lúa"
Words pronounced/spelled similarly to
"lúa"
:
la
là
lả
lá
lạ
lia
lìa
Lía
lịa
loa
more...
Words contain
"lúa"
:
lúa
lúa đại trà
lúa ba giăng
lúa chiêm
lúa con gái
lúa lốc
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa nếp
more...
Words contain
"lúa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lúa
bọ rầy
lúa má
mạch tuệ
lúa đại trà
tái giá
chiêm
ngô
mùa
lúa ba giăng
more...
Comments and discussion on the word
"lúa"