Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai sanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
sanh
khai sanh
khai
khai thác
sắm sanh
công khai
khai hóa
khai mạc
cung khai
khai sinh
khai tử
sơ khai
khai trường
khai hoa
khai triển
khai hoang
khai bút
triển khai
Nông Sơn
khai sơn
hộ lại
khai mù
lò
Cổ Kênh
man
phản cung
bán khai
nguyên khai
dã man
khai thông
khai trừ
khai sáng
khai báo
mãng xà
khai hỏa
khai hội
mua bán
khai khẩu
khai quật
Cẩm Thuỷ
khánh kiệt
khai quang
khai mào
khai diễn
rượu khai vị
thân cung
ó
túi tham
khai giảng
giấy
tra
Bảo Lộc
Quảng Ninh
Chín chữ
Đinh Điền
Ngựa qua cửa sổ
Tân Châu
tưng bừng
Núi Hồng
Suối Cẩn
mọi rợ
tiềm lực
Lê Hoằng Dục
thuộc địa
diễn đàn
hầm mỏ
hộ tịch
khống chỉ
khai thiên lập địa
vỡ
Bến Đìn
nhập bạ
khai ấn
tựu trường
tề tựu
thiên khai
vũ đài
màn song khai
hiện vật
lâm nghiệp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last