Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Một loài diều hâu: Như Thạch Sanh đánh ó cứu nàng tiên (Tố-hữu).
  • 2 trgt Kêu ầm ĩ: Có việc gì mà la ó thế?.
Comments and discussion on the word "ó"