Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Chỗ đào sâu xuống đất để giữ nước nuôi cá, thả bèo, trồng rau, v.v. Ao rau muống. Ao sâu tốt cá (tng.).
  • 2 đg. Đong để ước lượng. Ao thúng thóc. Ao lại dầu xem còn mấy chai.
Related search result for "ao"
Comments and discussion on the word "ao"