Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Di chuyển đến với số lượng nhiều một cách rất nhanh và mạnh, không kể gì trở ngại. Nước lụt ào vào cánh đồng. Cơn mưa ào tới.
  • II p. (dùng phụ sau đg.). Một cách nhanh và mạnh, không kể gì hết. Lội xuống ruộng. Làm ào cho chóng xong.
Related search result for "ào"
Comments and discussion on the word "ào"