Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
óc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Khối mềm, trắng đục chứa trong hộp sọ của người và động vật: nhức óc. 2. óc con người, biểu trưng cho nhận thức, ý thức, tư tưởng: óc sáng tạo óc địa vị.
Comments and discussion on the word "óc"