Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hầm mỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vùng có chứa khoáng sản trong lòng đất đang được khai thác (nói khái quát).
Related search result for "hầm mỏ"
Comments and discussion on the word "hầm mỏ"