Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mãng xà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Trăn sống thành tinh, chuyên làm hại người trong các truyện cổ. Thạch Sanh vác búa đi chém mãng xà.
Related search result for "mãng xà"
Comments and discussion on the word "mãng xà"