Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
Chế Thắng phu nhân
mất
cơ giới
Trần Khánh Dư
cứ
thời
giao tranh
lửa binh
con én đưa thoi
khốn cực
quý mến:
chiếu tâm
ngoan cường
khẩu đội
nung đúc
gang thép
ngăn ngừa
chệnh choạng
xô
Kinh Châu
Thiếp Lan Đình
tật
ngày
màn
nén
liên minh
Tam giáo cửu lưu
rìa
thắt lưng
chõng
ky cóp
đau lòng
hậu quả
guốc
chìm
quyền hành
Vẫy mặt trời lùi lại
lính
tàng tàng
phim
gương
nàng Oanh
lá chắn
chỗ
Mạc Cửu
chua cay
chói mắt
ngói chiếu
nguyền rủa
tháp canh
lác
Tống Ngọc
vá víu
đơn vị
thon
thầm lặng
le lói
Linh quân
hùng cứ
giã
quách
thất lạc
giảng hòa
thấp tho
tranh giành
Bát Nàn
giờ
vô biên
Bến Cầu
xích
sữa
lỏng
Chậu Pha Pát Chay
nuốt
lệ
dây
bóc lột
toát
lung lạc
Mịch La Giang
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last