Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phim
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (Anh: film) 1. Vật liệu trong suốt có tráng một lớp thuốc ăn ảnh, dùng để chụp ảnh: Ngày tết mua một cuộn phim về chụp gia đình. 2. Cuộn đã chụp nhiều ảnh dùng để chiếu lên màn ảnh: Mua cuốn phim về Lưu Bình-Dương Lễ.
Related search result for
"phim"
Words pronounced/spelled similarly to
"phim"
:
phàm
phạm
phẩm
phiếm
phim
phím
phin
Words contain
"phim"
:
phim
quay phim
truyện phim
Words contain
"phim"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phim
truyện phim
quay phim
hiện hình
đen
hoạt họa
quay
cao bồi
lưu chiểu
phóng tác
more...
Comments and discussion on the word
"phim"