Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ky cóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhặt nhạnh từng li từng tí. Ky cóp cho cọp ăn. Dành dụm chắt bóp từng tí, cuối cùng để kẻ khác chiếm mất.
Related search result for "ky cóp"
Comments and discussion on the word "ky cóp"