Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. Thu nhặt từng tí gom góp lại: Cỏ hoa cóp lại một bầu xinh sao (BCKN).
2 đgt. (Pháp: copier) Chép bài của người khác nhận là bài của mình: Học sinh cóp bài của bạn; Cóp văn của người khác.
Related search result for
"cóp"
Words pronounced/spelled similarly to
"cóp"
:
cáp
cạp
cắp
cặp
cấp
chạp
chắp
chặp
chấp
chép
more...
Words contain
"cóp"
:
cóp
ky cóp
quay cóp
Words contain
"cóp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cóp
quay cóp
ky cóp
tầm chương trích cú
xấu hổ
gom góp
tích
Comments and discussion on the word
"cóp"