Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chắp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Mụn nhỏ hình hạt đậu có đầu nhọn và ngứa, mọc ở mi mắt: mọc chắp.
  • 2 đgt. 1. Nối cho liền nhau: chắp các mối dây chắp cánh liền cành. 2. úp hoặc nắm hai lòng bàn tay vào nhau: chắp tay lạy.
Related search result for "chắp"
Comments and discussion on the word "chắp"