Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liên minh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.
Related search result for "liên minh"
Comments and discussion on the word "liên minh"