Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liên minh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.
Related search result for
"liên minh"
Words contain
"liên minh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Bạch Liên Hoa
liên minh
hệ thống
thuyết minh
minh bạch
liên kết
văn minh
Văn Lang
lý luận
thông minh
more...
Comments and discussion on the word
"liên minh"