Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuyết minh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh: Thuyết minh phim Liên-xô. 2. Giải thích cách dùng: Bản thuyết minh máy đo điện thế.
Related search result for "thuyết minh"
Comments and discussion on the word "thuyết minh"