Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
toát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nói mồ hôi thoát ra: Sợ toát mồ hôi. 2. Thoát ra, biểu hiện: Bài văn toát ra một ý chí chiến đấu.
  • ph. Tiếng đặt sau tính từ "lạnh" và "trắng" để thêm ý "khắp tất cả": Lạnh toát; Trắng toát.
Related search result for "toát"
Comments and discussion on the word "toát"