Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh. Nhà ở rìa làng. Rìa đường. Phần rìa của chiếc bánh. Chuyện ngoài rìa hội nghị (b.).
Related search result for "rìa"
Comments and discussion on the word "rìa"