Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyết cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tế bào trong máu, gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
Related search result for "huyết cầu"
Comments and discussion on the word "huyết cầu"