Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. d. 1. Mặt, phía : Hướng Nam, hướng Đông. 2. Đường phải đi : Đạp xe theo hướng vườn bách thảo ; Hướng công tác. II. đg. Quay về phía nào : Đồng bào Nam Bộ hướng về miền Bắc.
Related search result for
"hướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hướng"
:
H'mông
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hào hùng
hào hứng
hăng
hằng
more...
Words contain
"hướng"
:
định hướng
cẩm chướng
chí hướng
chuyển hướng
chướng
chướng ngại
chướng tai
gió chướng
hơi hướng
hướng
more...
Comments and discussion on the word
"hướng"