Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goon
/gu:n/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • người ngu đần, người ngu ngốc
  • kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)
Related search result for "goon"
Comments and discussion on the word "goon"