Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gawk
/gɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • người lóng ngóng
  • người nhút nhát rụt rè
nội động từ
  • trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
Related words
Related search result for "gawk"
Comments and discussion on the word "gawk"