Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
strong-arm
/'strɔɳ'ɑ:m/
Jump to user comments
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực
strong-arm methods
phương pháp bạo lực
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
Related words
Synonyms:
bully
browbeat
bullyrag
ballyrag
boss around
hector
push around
forcible
physical
Related search result for
"strong-arm"
Words contain
"strong-arm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chí khí
phốc
nồng nặc
chí sĩ
nồng
binh
phụt
rung chuyển
bền
khỏe
more...
Comments and discussion on the word
"strong-arm"