Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strong-arm
/'strɔɳ'ɑ:m/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực
    • strong-arm methods
      phương pháp bạo lực
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
Related search result for "strong-arm"
Comments and discussion on the word "strong-arm"