Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fuddle
/'fʌdl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quá chén, sự say rượu
    • to be on the fuddle
      say
  • sự hoang mang, sự bối rối
ngoại động từ
  • làm say
    • in a fuddled state
      say rượu
  • làm hoang mang, làm bối rối
nội động từ
  • uống luý tuý, uống quá chén; say
Related search result for "fuddle"
Comments and discussion on the word "fuddle"