Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
confound
/kən'faund/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan
    • to confound a plan
      làm hỏng một kế hoạch
    • to confound a hope
      làm tiêu tan một hy vọng
  • làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên
  • (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt
  • làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)
    • horse and foot were confounded together
      kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả
  • lầm, lầm lẫn
    • I confound you with your brother
      tôi lầm anh với anh anh
IDIOMS
  • confound him!
    • quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
Related words
Related search result for "confound"
Comments and discussion on the word "confound"