Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confined
Jump to user comments
Adjective
  • trong tình trạng bị giam cầm, bị câu thúc
  • không được tự do di chuyển, đi lại
  • bị hạn chế, không xâm nhập được vào những tế bào khỏe mạnh
Related words
Related search result for "confined"
Comments and discussion on the word "confined"