Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
befuddled
Jump to user comments
Adjective
  • (suy nghĩ) bị rối trí và mơ hồ
  • bị bối rối, lúng túng
  • bị rượu làm cho u mê, đần độn, mụ đi
Comments and discussion on the word "befuddled"