Jump to user comments
tính từ
- giống len, quăn tít, xoắn
- (thực vật học) có lông tơ
- woolly fruit
trái cây có lông tơ
- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
- a woolly picture
bức hoạ mờ
- woolly thought
ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
danh từ
- (thông tục) áo len dài tay
- ((thường) số nhiều) quần áo len