Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
woolly
/'wuli/
Jump to user comments
tính từ
  • có len, có lông len
  • giống len, quăn tít, xoắn
    • woolly hair
      tóc quăn tít
  • (thực vật học) có lông tơ
    • woolly fruit
      trái cây có lông tơ
  • (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
    • a woolly picture
      bức hoạ mờ
    • woolly thought
      ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
danh từ
  • (thông tục) áo len dài tay
  • ((thường) số nhiều) quần áo len
Related search result for "woolly"
Comments and discussion on the word "woolly"